explicit declarator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

explicit declarator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explicit declarator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explicit declarator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • explicit declarator

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ khai báo rõ