explicit forward congestion indicator (atm) (efci) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

explicit forward congestion indicator (atm) (efci) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explicit forward congestion indicator (atm) (efci) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explicit forward congestion indicator (atm) (efci).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • explicit forward congestion indicator (atm) (efci)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Phần tử chỉ thị tắc nghẽn chiều đi chế độ rõ (ATM)