explicit denial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
explicit denial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explicit denial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explicit denial.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
explicit denial
* kinh tế
sự phủ nhận dứt khoát
Từ liên quan
- explicit
- explicitly
- explicitness
- explicit cost
- explicit order
- explicit route
- explicit value
- explicit denial
- explicit (an-no)
- explicit address
- explicit command
- explicit program
- explicit function
- explicit interest
- explicit interface
- explicit partition
- explicit selection
- explicit addressing
- explicit conversion
- explicit declarator
- explicit definition
- explicit expression
- explicit occurrence
- explicit declaration
- explicit programming
- explicit dimensioning
- explicit route length
- explicit interest rate
- explicit type conversion
- explicit scope terminator
- explicit content reference
- explicit partitioned state
- explicit call transfer (ect)
- explicit conversion operator
- explicit congestion notification
- explicit link (process definition)
- explicit forward congestion indication
- explicit congestion notification (fr) (ecn)
- explicit forward congestion indicator (atm) (efci)