exact interest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exact interest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exact interest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exact interest.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exact interest
* kinh tế
lãi chính xác
lãi mộc
lợi tức xác thực
tổng lãi
Từ liên quan
- exact
- exacta
- exacter
- exactly
- exactor
- exacting
- exaction
- exact fit
- exact sum
- exactable
- exactness
- exact copy
- exact test
- exactingly
- exactitude
- exact value
- exact couple
- exacting job
- exactingness
- exact formula
- exact functor
- exact category
- exact division
- exact interest
- exact quantity
- exact sequence
- exact duplicate
- exacting limits
- exacting market
- exactness axiom
- exact functional
- exact combination
- exact name format
- exact end position
- exact identification