exact end position nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exact end position nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exact end position giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exact end position.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exact end position
* kỹ thuật
toán & tin:
vị trí cuối chính xác
vị trí kết thúc đúng
Từ liên quan
- exact
- exacta
- exacter
- exactly
- exactor
- exacting
- exaction
- exact fit
- exact sum
- exactable
- exactness
- exact copy
- exact test
- exactingly
- exactitude
- exact value
- exact couple
- exacting job
- exactingness
- exact formula
- exact functor
- exact category
- exact division
- exact interest
- exact quantity
- exact sequence
- exact duplicate
- exacting limits
- exacting market
- exactness axiom
- exact functional
- exact combination
- exact name format
- exact end position
- exact identification