eucalyptus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eucalyptus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eucalyptus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eucalyptus.
Từ điển Anh Việt
eucalyptus
/,ju:kə'liptəs/
* danh từ, số nhiều eucalyptuses, eucalypti
cây khuynh diệp, cây bạch đàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eucalyptus
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
gỗ bạch đàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eucalyptus
wood of any of various eucalyptus trees valued as timber
a tree of the genus Eucalyptus
Synonyms: eucalypt, eucalyptus tree
Từ liên quan
- eucalyptus
- eucalyptus gum
- eucalyptus oil
- eucalyptus kino
- eucalyptus tree
- eucalyptus dumosa
- eucalyptus regnans
- eucalyptus camphora
- eucalyptus coriacea
- eucalyptus globulus
- eucalyptus maculata
- eucalyptus rostrata
- eucalyptus viminalis
- eucalyptus amygdalina
- eucalyptus calophylla
- eucalyptus citriodora
- eucalyptus pauciflora
- eucalyptus fraxinoides
- eucalyptus delegatensis
- eucalyptusd eugenioides
- eucalyptus camaldulensis
- eucalyptus maculata citriodora