empiric therapeutics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
empiric therapeutics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empiric therapeutics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empiric therapeutics.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
empiric therapeutics
* kỹ thuật
y học:
liệu pháp kinh nghiệm
Từ liên quan
- empiric
- empirical
- empiricism
- empiricist
- empiric(al)
- empirically
- empirical law
- empirical data
- empiric formula
- empirical curve
- empirical design
- empirical method
- empirical formula
- empirical testing
- empirical equation
- empirical relation
- empirical research
- empiric probability
- empirical parameter
- empiric distribution
- empiric therapeutics
- empirical coefficient
- empirical temperature
- empiricist philosophy
- empirical relationship
- empirical equations of state
- empirical distribution function