empirical equations of state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

empirical equations of state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empirical equations of state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empirical equations of state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • empirical equations of state

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phương trình trạng thái thực nghiệm