empirical coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

empirical coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empirical coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empirical coefficient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • empirical coefficient

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hệ số kinh nghiệm

    hệ số thực nghiệm