empirical law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

empirical law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empirical law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empirical law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • empirical law

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    định luật thực nghiệm