empirical distribution function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

empirical distribution function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empirical distribution function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empirical distribution function.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • empirical distribution function

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hàm phân bố cực