empirical relationship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

empirical relationship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empirical relationship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empirical relationship.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • empirical relationship

    * kỹ thuật

    quan hệ kinh nghiệm