empiric formula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
empiric formula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empiric formula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empiric formula.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
empiric formula
* kỹ thuật
toán & tin:
công thức thực nghiệm
Từ liên quan
- empiric
- empirical
- empiricism
- empiricist
- empiric(al)
- empirically
- empirical law
- empirical data
- empiric formula
- empirical curve
- empirical design
- empirical method
- empirical formula
- empirical testing
- empirical equation
- empirical relation
- empirical research
- empiric probability
- empirical parameter
- empiric distribution
- empiric therapeutics
- empirical coefficient
- empirical temperature
- empiricist philosophy
- empirical relationship
- empirical equations of state
- empirical distribution function