emergency installation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emergency installation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emergency installation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emergency installation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emergency installation

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự cài đặt khẩn cấp

    sự lắp đặt khẩn cấp

    thiết bị cấp cứu

    thiết bị cứu hộ