emergency home finance act of 1970 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emergency home finance act of 1970 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emergency home finance act of 1970 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emergency home finance act of 1970.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emergency home finance act of 1970

    * kinh tế

    luật tình trạng khẩn cấp về nhà ở năm 1970