emergency control panel (ecp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emergency control panel (ecp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emergency control panel (ecp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emergency control panel (ecp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emergency control panel (ecp)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bảng kiểm tra khẩn cấp