emergency changeover message (ecm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emergency changeover message (ecm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emergency changeover message (ecm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emergency changeover message (ecm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emergency changeover message (ecm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thông báo chuyển đổi khẩn cấp