efficiency wages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
efficiency wages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm efficiency wages giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của efficiency wages.
Từ điển Anh Việt
Efficiency wages
(Econ) Tiền công hiệu quả; tiền lương hiệu dụng/ hiệu quả.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
efficiency wages
* kinh tế
tiền lương theo năng suất
Từ liên quan
- efficiency
- efficiency loss
- efficiency test
- efficiency unit
- efficiency wage
- efficiency bonus
- efficiency chart
- efficiency curve
- efficiency diode
- efficiency units
- efficiency wages
- efficiency expert
- efficiency factor
- efficiency earnings
- efficiency engineer
- efficiency frontier
- efficiency variance
- efficiency apartment
- efficiency estimation
- efficiency of capital
- efficiency coefficient
- efficiency wage theory
- efficiency-wage theory
- efficiency wages theory
- efficiency of conversion
- efficiency factor in time
- efficiency testing machine
- efficiency of rectification
- efficiency of subgrade soil
- efficiency of farm irrigation
- efficiency (system efficiency)
- efficiency coefficient of investment
- efficiency of a communication system