efficiency variance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

efficiency variance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm efficiency variance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của efficiency variance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • efficiency variance

    * kinh tế

    sự không đi đôi về hiệu quả