efficiency coefficient of investment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

efficiency coefficient of investment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm efficiency coefficient of investment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của efficiency coefficient of investment.

Từ điển Anh Việt

  • Efficiency coefficient of investment

    (Econ) Hệ số hiệu qủa đầu tư.

    + Một cụm thuật ngữ được các nhà kinh tế Đông ÂU sử dụng để chỉ TỶ SỐ SẢN LƯỢNG/ VỐN GIA TĂNG.