efficiency coefficient of investment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
efficiency coefficient of investment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm efficiency coefficient of investment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của efficiency coefficient of investment.
Từ điển Anh Việt
Efficiency coefficient of investment
(Econ) Hệ số hiệu qủa đầu tư.
+ Một cụm thuật ngữ được các nhà kinh tế Đông ÂU sử dụng để chỉ TỶ SỐ SẢN LƯỢNG/ VỐN GIA TĂNG.
Từ liên quan
- efficiency
- efficiency loss
- efficiency test
- efficiency unit
- efficiency wage
- efficiency bonus
- efficiency chart
- efficiency curve
- efficiency diode
- efficiency units
- efficiency wages
- efficiency expert
- efficiency factor
- efficiency earnings
- efficiency engineer
- efficiency frontier
- efficiency variance
- efficiency apartment
- efficiency estimation
- efficiency of capital
- efficiency coefficient
- efficiency wage theory
- efficiency-wage theory
- efficiency wages theory
- efficiency of conversion
- efficiency factor in time
- efficiency testing machine
- efficiency of rectification
- efficiency of subgrade soil
- efficiency of farm irrigation
- efficiency (system efficiency)
- efficiency coefficient of investment
- efficiency of a communication system