efficiency engineer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
efficiency engineer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm efficiency engineer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của efficiency engineer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
efficiency engineer
Similar:
efficiency expert: an expert in increasing the efficient use of machines and personnel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- efficiency
- efficiency loss
- efficiency test
- efficiency unit
- efficiency wage
- efficiency bonus
- efficiency chart
- efficiency curve
- efficiency diode
- efficiency units
- efficiency wages
- efficiency expert
- efficiency factor
- efficiency earnings
- efficiency engineer
- efficiency frontier
- efficiency variance
- efficiency apartment
- efficiency estimation
- efficiency of capital
- efficiency coefficient
- efficiency wage theory
- efficiency-wage theory
- efficiency wages theory
- efficiency of conversion
- efficiency factor in time
- efficiency testing machine
- efficiency of rectification
- efficiency of subgrade soil
- efficiency of farm irrigation
- efficiency (system efficiency)
- efficiency coefficient of investment
- efficiency of a communication system