efficiency chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
efficiency chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm efficiency chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của efficiency chart.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
efficiency chart
* kỹ thuật
toán & tin:
biểu đồ hiệu suất
đồ thị hiệu suất
hiệu suất đồ
Từ liên quan
- efficiency
- efficiency loss
- efficiency test
- efficiency unit
- efficiency wage
- efficiency bonus
- efficiency chart
- efficiency curve
- efficiency diode
- efficiency units
- efficiency wages
- efficiency expert
- efficiency factor
- efficiency earnings
- efficiency engineer
- efficiency frontier
- efficiency variance
- efficiency apartment
- efficiency estimation
- efficiency of capital
- efficiency coefficient
- efficiency wage theory
- efficiency-wage theory
- efficiency wages theory
- efficiency of conversion
- efficiency factor in time
- efficiency testing machine
- efficiency of rectification
- efficiency of subgrade soil
- efficiency of farm irrigation
- efficiency (system efficiency)
- efficiency coefficient of investment
- efficiency of a communication system