efficiency of a communication system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
efficiency of a communication system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm efficiency of a communication system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của efficiency of a communication system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
efficiency of a communication system
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hiệu suất của hệ thống viễn thông
Từ liên quan
- efficiency
- efficiency loss
- efficiency test
- efficiency unit
- efficiency wage
- efficiency bonus
- efficiency chart
- efficiency curve
- efficiency diode
- efficiency units
- efficiency wages
- efficiency expert
- efficiency factor
- efficiency earnings
- efficiency engineer
- efficiency frontier
- efficiency variance
- efficiency apartment
- efficiency estimation
- efficiency of capital
- efficiency coefficient
- efficiency wage theory
- efficiency-wage theory
- efficiency wages theory
- efficiency of conversion
- efficiency factor in time
- efficiency testing machine
- efficiency of rectification
- efficiency of subgrade soil
- efficiency of farm irrigation
- efficiency (system efficiency)
- efficiency coefficient of investment
- efficiency of a communication system