efficiency of a communication system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

efficiency of a communication system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm efficiency of a communication system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của efficiency of a communication system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • efficiency of a communication system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hiệu suất của hệ thống viễn thông