efficiency factor in time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

efficiency factor in time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm efficiency factor in time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của efficiency factor in time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • efficiency factor in time

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ số hữu hiệu trong thời gian