efficiency estimation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

efficiency estimation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm efficiency estimation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của efficiency estimation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • efficiency estimation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự ước lượng hữu hiệu

    ước lượng hiệu dụng