drenched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drenched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drenched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drenched.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drenched
abundantly covered or supplied with; often used in combination
drenched in moonlight
moon-drenched meadows
Synonyms: drenched in
Similar:
swamp: drench or submerge or be drenched or submerged
The tsunami swamped every boat in the harbor
Synonyms: drench
drench: force to drink
imbrue: permeate or impregnate
The war drenched the country in blood
Synonyms: drench
drench: cover with liquid; pour liquid onto
souse water on his hot face
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).