distinct bedding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distinct bedding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distinct bedding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distinct bedding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distinct bedding

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phân lớp rõ