distinctive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distinctive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distinctive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distinctive.
Từ điển Anh Việt
distinctive
/dis'tiɳktiv/
* tính từ
đặc biệt; để phân biệt
distinctive feature: nét đặc biệt
distinctive mark: dấu để phân biệt; dấu đặc biệt
distinctive
phân biệt, đặc tính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distinctive
* kỹ thuật
đặc biệt
đặc tính
phân biệt
xây dựng:
để phân biệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distinctive
of a feature that helps to distinguish a person or thing
Jerusalem has a distinctive Middle East flavor"- Curtis Wilkie
that is typical of you!
Synonyms: typical
Similar:
classifiable: capable of being classified