classifiable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
classifiable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classifiable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classifiable.
Từ điển Anh Việt
classifiable
* tính từ
có thể phân loại được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
classifiable
capable of being classified
Synonyms: distinctive