distinctively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distinctively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distinctively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distinctively.
Từ điển Anh Việt
distinctively
* phó từ
rõ ràng, minh bạch, rành mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distinctively
in an identifiably distinctive manner
the distinctively conservative district of the county