discount window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discount window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discount window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discount window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discount window

    * kinh tế

    cửa sổ chiết khấu