discount arbitrage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discount arbitrage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discount arbitrage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discount arbitrage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discount arbitrage

    * kinh tế

    acbít (chênh lệch giá)

    sự chênh lệch giá trong buôn chứng khoán