discountable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discountable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discountable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discountable.

Từ điển Anh Việt

  • discountable

    /'diskauntəbl/

    * tính từ

    có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)

    có thể giảm bớt, có thể hạ bớt, có thể chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt

    đáng trừ hao (câu chuyện)

    có thể không đếm xỉa đến; có thể bị coi nhẹ