discount market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discount market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discount market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discount market.
Từ điển Anh Việt
Discount market
(Econ) Thị trường chiết khấu.
+ Theo nghĩa hẹp là thị trường London mà tại đó HỐI PHIẾU THƯƠNG MẠI và HỐI PHIẾU BỘ TÀI CHÍNH được mua bán .
Từ liên quan
- discount
- discounts
- discounter
- discounting
- discountable
- discount bank
- discount bond
- discount loss
- discount rate
- discount sale
- discount chain
- discount house
- discount lapse
- discount price
- discount store
- discount terms
- discount yield
- discountenance
- discount broker
- discount earned
- discount factor
- discount market
- discount period
- discount series
- discount tables
- discount window
- discounted bill
- discount ceiling
- discount granted
- discount offered
- discounted value
- discounting back
- discount business
- discount interest
- discount on stock
- discount received
- discounted credit
- discount arbitrage
- discount factoring
- discount on cheque
- discounted service
- discounts received
- discounted cash now
- discounting the new
- discount on exchange
- discount on purchase
- discounted cash flow
- discount a bill (to...)
- discount bank debenture
- discount market deposit