discount market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discount market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discount market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discount market.

Từ điển Anh Việt

  • Discount market

    (Econ) Thị trường chiết khấu.

    + Theo nghĩa hẹp là thị trường London mà tại đó HỐI PHIẾU THƯƠNG MẠI và HỐI PHIẾU BỘ TÀI CHÍNH được mua bán .