discount rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discount rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discount rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discount rate.
Từ điển Anh Việt
Discount rate
(Econ) Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu
+ Tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ được chiết khấu do SỞ THÍCH HIỆN TẠI HƠN TƯƠNG LAI hoặc vì sự tồn tại của LÃI SUẤT DƯƠNG.
Discount rate
(Econ) Suất chiết khấu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discount rate
the rate of interest set by the Federal Reserve that member banks are charged when they borrow money through the Federal Reserve System
interest on an annual basis deducted in advance on a loan
Synonyms: discount, bank discount
Từ liên quan
- discount
- discounts
- discounter
- discounting
- discountable
- discount bank
- discount bond
- discount loss
- discount rate
- discount sale
- discount chain
- discount house
- discount lapse
- discount price
- discount store
- discount terms
- discount yield
- discountenance
- discount broker
- discount earned
- discount factor
- discount market
- discount period
- discount series
- discount tables
- discount window
- discounted bill
- discount ceiling
- discount granted
- discount offered
- discounted value
- discounting back
- discount business
- discount interest
- discount on stock
- discount received
- discounted credit
- discount arbitrage
- discount factoring
- discount on cheque
- discounted service
- discounts received
- discounted cash now
- discounting the new
- discount on exchange
- discount on purchase
- discounted cash flow
- discount a bill (to...)
- discount bank debenture
- discount market deposit