discount business nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discount business nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discount business giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discount business.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discount business

    the business of selling merchandise at a discount

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).