discount business nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discount business nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discount business giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discount business.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discount business
the business of selling merchandise at a discount
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- discount
- discounts
- discounter
- discounting
- discountable
- discount bank
- discount bond
- discount loss
- discount rate
- discount sale
- discount chain
- discount house
- discount lapse
- discount price
- discount store
- discount terms
- discount yield
- discountenance
- discount broker
- discount earned
- discount factor
- discount market
- discount period
- discount series
- discount tables
- discount window
- discounted bill
- discount ceiling
- discount granted
- discount offered
- discounted value
- discounting back
- discount business
- discount interest
- discount on stock
- discount received
- discounted credit
- discount arbitrage
- discount factoring
- discount on cheque
- discounted service
- discounts received
- discounted cash now
- discounting the new
- discount on exchange
- discount on purchase
- discounted cash flow
- discount a bill (to...)
- discount bank debenture
- discount market deposit