discountenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discountenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discountenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discountenance.
Từ điển Anh Việt
discountenance
/dis'kauntinəns/
* ngoại động từ
làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống
làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discountenance
look with disfavor on
The republic soon discountenanced its few friends
show disapproval by discouraging
any measure tending to fuse invalids into a class with special privileges should be discountenanced