discount offered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discount offered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discount offered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discount offered.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discount offered

    * kinh tế

    khoản chiết khấu được đồng ý