dial backup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dial backup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dial backup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dial backup.
Từ điển Anh Việt
dial backup
(Tech) sao lưu số quay
Từ liên quan
- dial
- dialer
- dialin
- dialog
- dialup
- dial up
- dial-in
- dial-up
- dialect
- dialing
- dialler
- dialyse
- dialyze
- dial key
- dial leg
- dial set
- dial-out
- dialkene
- dialling
- dialogic
- dialogue
- dialyser
- dialyses
- dialysis
- dialytic
- dialyzer
- dial (vs)
- dial back
- dial gage
- dial lamp
- dial line
- dial tone
- dial-code
- dialectal
- dialectic
- dialogist
- dialysate
- dial gauge
- dial jacks
- dial phone
- dial plate
- dial pulse
- dial scale
- dial trunk
- dialectics
- dialog box
- dialysable
- dialysance
- dialytical
- dial backup