dialyser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dialyser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dialyser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dialyser.

Từ điển Anh Việt

  • dialyser

    /'daiəlaizə/ (dialyzer) /'daiəlaizə/

    * danh từ

    máy thẩm tách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dialyser

    * kỹ thuật

    y học:

    dụng cụ thẩm tách

    điện lạnh:

    máy thẩm tách