dialysance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dialysance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dialysance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dialysance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dialysance

    * kỹ thuật

    y học:

    tỷ lệ thẩm tách