dialysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dialysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dialysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dialysis.
Từ điển Anh Việt
dialysis
/dai'ælisi:z/
* danh từ, số nhiều dialyses
sự thẩm tách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dialysis
* kinh tế
sự thẩm tách
* kỹ thuật
thẩm tách
điện lạnh:
phép thẩm tách
y học:
sự thẩm tách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dialysis
separation of substances in solution by means of their unequal diffusion through semipermeable membranes