defending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defending.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defending

    attempting to or designed to prevent an opponent from winning or scoring

    Similar:

    defend: argue or speak in defense of

    She supported the motion to strike

    Synonyms: support, fend for

    defend: be on the defensive; act against an attack

    Antonyms: attack

    defend: protect against a challenge or attack

    Hold that position behind the trees!

    Hold the bridge against the enemy's attacks

    Synonyms: guard, hold

    fight: fight against or resist strongly

    The senator said he would oppose the bill

    Don't fight it!

    Synonyms: oppose, fight back, fight down, defend

    champion: protect or fight for as a champion

    Synonyms: defend

    defend: be the defense counsel for someone in a trial

    Ms. Smith will represent the defendant

    Synonyms: represent

    Antonyms: prosecute

    maintain: state or assert

    He maintained his innocence

    Synonyms: defend

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).