defending team nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defending team nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defending team giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defending team.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defending team

    Similar:

    defense: (sports) the team that is trying to prevent the other team from scoring

    his teams are always good on defense

    Synonyms: defence

    Antonyms: offense, offence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).