cramp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cramp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cramp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cramp.

Từ điển Anh Việt

  • cramp

    /kræmp/

    * danh từ

    (y học) chứng ruột rút

    to be taken with a cramp: bị chuột rút

    (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó

    (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp-iron)

    bàn kẹp mộng (của thợ mộc)

    * tính từ

    bị chuột rút

    khó đọc (chữ)

    cramp handwriting

    chữ viết khó đọc

    bị ép chặt, bị bó chặt, chật hẹp, tù túng, không tự do, không được thoải mái

    * ngoại động từ

    làm cho co gân, làm cho bị chuột rút

    (nghĩa bóng) cản trở; câu thúc, làm khó (cử động)

    all these worries cramped his progress: tất cả các sự lo lắng ấy đã làm cản trở anh ta tiến bộ

    kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp

    to cramp up

    ép chặt, bóp chặt, bó chặt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cramp

    * kinh tế

    bánh gatô cốc từ bột loại xấu

    * kỹ thuật

    cặp

    cột chống

    cữ

    đinh đỉa

    kẹp

    móc

    ống kẹp

    quai

    sự kẹp

    sự nén

    tay cửa

    vành tỳ

    vòng

    vòng kẹp

    cơ khí & công trình:

    đinh chữ U

    đinh ngoặc

    ghép bằng đinh ngoặc

    kẹp bằng vòng cặp

    quai kẹp

    thanh kẹp

    xây dựng:

    vách chống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cramp

    a clamp for holding pieces of wood together while they are glued

    a strip of metal with ends bent at right angles; used to hold masonry together

    Synonyms: cramp iron

    secure with a cramp

    cramp the wood

    affect with or as if with a cramp

    suffer from sudden painful contraction of a muscle

    Similar:

    spasm: a painful and involuntary muscular contraction

    Synonyms: muscle spasm

    hamper: prevent the progress or free movement of

    He was hampered in his efforts by the bad weather

    the imperialist nation wanted to strangle the free trade between the two small countries

    Synonyms: halter, strangle