cramping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cramping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cramping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cramping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cramping

    * kỹ thuật

    sự kẹp

    sự ngàm