crampoon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crampoon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crampoon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crampoon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crampoon

    Similar:

    crampon: a hinged pair of curved iron bars; used to raise heavy objects

    crampon: an iron spike attached to the shoe to prevent slipping on ice when walking or climbing

    Synonyms: climbing iron, climber

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).