crampon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crampon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crampon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crampon.

Từ điển Anh Việt

  • crampon

    /'kræmpən/

    * danh từ

    móc sắt

    (số nhiều) đánh giày (đá bóng, trượt tuyết)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crampon

    * kỹ thuật

    đinh đỉa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crampon

    a hinged pair of curved iron bars; used to raise heavy objects

    Synonyms: crampoon

    an iron spike attached to the shoe to prevent slipping on ice when walking or climbing

    Synonyms: crampoon, climbing iron, climber