cramp-iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cramp-iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cramp-iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cramp-iron.

Từ điển Anh Việt

  • cramp-iron

    /'kræmp,aiən/

    * danh từ

    thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cramp-iron

    * kỹ thuật

    bản giằng

    cái kẹp

    cữ

    đinh đỉa

    mỏ kẹp

    móc

    quai

    tay cửa

    vòng