counsel to the crown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counsel to the crown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counsel to the crown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counsel to the crown.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
counsel to the crown
a barrister selected to serve as counsel to the British ruler
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).